THỜI GIAN |
CA THI |
HỌC PHẦN |
KHỐI/LỚP |
SỐ PH |
PHÒNG THI |
SỐ SV |
ĐIỀU HÀNH |
GIÁM SÁT |
THƯ KÍ |
CÁN BỘ COI THI |
|
|
|
TN |
TH |
NN |
CT |
TD |
TL |
CN |
NoN |
KT |
|
|
|
Sáng thứ 3 21/11/2017 |
1 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
8 XD |
1 |
A3 502 |
22 |
Nhàn (LLCT) |
Quang (Non) |
Lý (ĐBCL) |
BM TL cử 2 CB coi thi |
|
|
|
Kế toán DNSX phần 2 |
35 KT |
1 |
A3 102 |
17 |
3 |
|
2 |
2 |
2 |
|
1 |
3 |
9 |
|
|
|
Phát triển kỹ năng mềm |
9 TA |
4 |
|
|
|
Quản lý hành chính Nhà nước |
22 MN |
2 |
A3 103, 403 |
44 |
|
|
|
Giải tích nâng cao |
7 TOÁN |
1 |
A3 201 |
19 |
11 |
|
|
Văn học 1 |
7 GDTH |
2 |
A3: 202, 203 |
58 |
|
|
|
Giới thiệu tác phẩm kinh điển triết học |
8 GDCT |
3 |
A3: 301, 302, 303 |
94 |
|
|
|
Vẽ kỹ thuật |
9 XD |
1 |
A3 401 |
26 |
|
|
|
Cơ sở dữ liệu nâng cao |
7 CNTT |
1 |
A3 402 |
23 |
|
|
|
2 |
Lý thuyết - PPGD Tiếng Anh 2 |
7 SP ANH |
1 |
A3 102 |
15 |
|
22 |
|
Tiếng Trung 2 |
8 QTDL |
6 |
|
|
|
Vi sinh môi trường |
8 KHMT |
2 |
A3: 103, 201 |
46 |
|
|
|
Thị trường CK và PTĐT chứng khoán |
8 TCNH |
3 |
A3: 202, 203, 301 |
95 |
11 |
|
|
Tiếng Anh thương mại 1 |
8 TA |
1 |
A3 302 |
8 |
|
|
|
Tiếng Anh thương mại 1 |
7 TA |
19 |
|
|
|
Tai biến môi trường |
7 KHMT |
2 |
A3: 303, 401 |
54 |
|
|
|
Kỹ năng đọc hiểu 6 |
7 TA |
1 |
A3 103 |
19 |
|
|
|
Thực hành giải toán tiểu học 1 |
22 TH |
1 |
A3 402 |
31 |
|
|
|
Sáng thứ 4 22/11/2017 |
1 |
Tổ chức HĐ phát triển ngôn ngữ cho trẻ |
22 MN |
2 |
A3 401, 402 |
26 |
Khánh (TH) |
Hằng (TN) |
Khánh (ĐBCL) |
4 |
|
|
2 |
2 |
|
2 |
4 |
5 |
|
|
|
Lịch sử NN và pháp luật thế giới |
9 LUẬT |
3 |
A3: 103, 201, 202 |
120 |
9 |
|
|
Mỹ học đại cương |
9 GDMN |
4 |
A3: 203, 301, 302, 303 |
151 |
|
|
|
2 |
Tiếng Anh cho CNTT 2 |
8 CNTT |
1 |
A 102 |
5 |
|
|
|
Khởi tạo doanh nghiệp |
35 CNTY |
20 |
|
19 |
|
Giải tích 3 |
9 TOÁN |
8 |
|
|
|
Dẫn luận ngôn ngữ học |
9 SPA |
1 |
A3 103 |
18 |
9 |
|
|
Ngữ pháp |
9 NNTQ |
18 |
|
|
|
Cơ sở tự nhiên - xã hội |
9 GDTH |
2 |
A3: 201, 202 |
56 |
|
|
|
Lôgic học đại cương |
9 GDCT |
2 |
A3: 203, 301 |
63 |
|
|
|
Nguyên lý thống kê kinh tế |
9 QT |
1 |
A3 401 |
26 |
|
|
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
9 CNTT |
2 |
A3: 302, 303 |
52 |
|
|
|
Sáng thứ 5 23/11/2017 |
1 |
Tiếng Anh du lịch 1 (Thi vấn đáp) |
8 QTDL |
1 |
A5 201 |
15 |
Tâm (TN) |
D.Anh (NN) |
Duyên (ĐBCL) |
Khoa NN cử 01, Khoa KT 01CBCT |
|
|
|
Quản trị tài chính |
7 QTDL |
1 |
A3 102 |
19 |
5 |
1 |
|
2 |
2 |
1 |
2 |
4 |
10 |
|
|
|
Tài chính quốc tế |
7 TCNH |
3 |
A3: 103, 201, 202 |
105 |
13 |
|
|
Dịch 2 |
7 SP ANH |
1 |
A3 203 |
15 |
|
|
|
Mở rộng các tập hợp số |
7 GDTH |
2 |
A3: 301, 302 |
58 |
|
|
|
Lý luận dạy học môn toán THPT |
8 TOÁN |
1 |
A3 303 |
29 |
|
27 |
|
Mỹ học Mác - LêNin |
7 GDCT |
2 |
A3: 401, 402 |
78 |
|
|
|
Xử lí ảnh |
7 CNTT |
1 |
A3 403 |
23 |
|
|
|
Tiếng Việt thực hành |
22 TH |
1 |
A3 501 |
31 |
|
|
|
Vật liệu xây dựng |
9 XD |
1 |
A3 502 |
26 |
|
|
|
2 |
PPDH và thực hành bộ môn |
8 GDCT |
3 |
A3: 102, 103, 201 |
94 |
|
|
|
Tài chính doanh nghiệp 1 |
8 KT |
2 |
A3: 202, 203 |
53 |
13 |
|
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
8 SPA, 8 TA |
1 |
A3 301 |
37 |
|
|
|
Luật hôn nhân và gia đình Việt Nam |
8 LUẬT |
4 |
A3: 302, 303, 401, 402 |
130 |
|
|
|
Kết cấu nhà thép |
7 XD |
2 |
A3: 403, 501 |
55 |
|
|
|
Kết cấu bê tông cốt thép |
8 XD |
1 |
A3 502 |
22 |
|
|
|
Sáng thứ 6 24/11/2017 |
1 |
Giáo dục học đại cương |
9 SPA |
1 |
A3 501 |
18 |
Tịnh (TL) |
Quyên (TN) |
Hương (ĐBCL) |
BMTL Cử 2 CB coi thi |
|
|
|
Lý thuyết tài chính - tiền tệ (Vấn đáp) |
9 KHỐI KT |
5 |
A5: 401, 402, 403 |
165 |
Khoa KT-QTKD cử 04 CBCT |
|
|
|
Sự PT thể chất trẻ em lứa tuổi MN |
8 GDMN |
4 |
A3: 102, 103, 201, 202 |
130 |
3 |
1 |
|
2 |
2 |
1 |
2 |
4 |
7 |
|
|
|
Hệ thống thông tin địa lí (GIS) |
8 KHMT |
2 |
A3: 203, 301 |
46 |
|
|
|
Hệ thống thông tin địa lí (GIS) |
9 KHMT |
1 |
A3 302 |
22 |
11 |
|
|
Thuế |
22 KT |
14 |
|
|
|
Hình học vi phân |
7 TOÁN |
1 |
A3 203 |
19 |
|
|
|
Tài chính doanh nghiệp 2 |
8 TCNH |
3 |
A3 303, 401, 402 |
95 |
|
|
|
2 |
Phương pháp tính |
8 CNTT |
2 |
A3: 102, 103 |
63 |
|
|
|
Phương pháp dạy học toán ở tiểu học |
8TH |
2 |
A3: 201, 202 |
55 |
|
22 |
|
Sự PT thể chất trẻ em lứa tuổi mầm non |
22 MN |
2 |
A3 203, 403 |
44 |
|
|
|
Tiếng Việt 1 |
9 GDTH |
2 |
A3: 301, 302 |
56 |
11 |
|
|
Phương trình vi phân |
9 TOÁN |
1 |
A3 303 |
8 |
|
|
|
Tiếng Trung Quốc tổng hợp 3 |
9 NNTQ |
18 |
|
|
|
Lịch sử Triết học Mác - LêNin |
9 GDCT |
2 |
A3: 401, 402 |
63 |
|
|
|
Sáng thứ 7 25/11/2017 |
1 |
Đồ họa ứng dụng |
7 CNTT |
1 |
Phòng TH A1: 402 |
23 |
Khánh (TH) |
Quang (Non) |
Liên (ĐT) |
Khoa CN cử 2 CB coi thi |
|
|
|
Kỹ năng nghe -nói 2 |
9 NNTQ |
1 |
Phòng TH A1: 401 |
18 |
Khoa NN cử 2 CB coi thi |
|
|
|
Kế toán hành chính sự nghiệp |
35 KT |
1 |
A3 102 |
17 |
4 |
2 |
|
2 |
3 |
2 |
|
3 |
9 |
|
|
|
Tổ chức hạch toán kế toán |
7 KT |
3 |
A3: 103, 201, 202 |
97 |
|
|
|
Luật tố tụng hành chính Việt Nam |
7 LUẬT |
3 |
A3: 203, 301, 302 |
150 |
12 |
|
|
Kỹ thuật xử lý chất thải rắn |
7 KHMT |
3 |
A3: 303, 401, 402 |
54 |
|
|
|
Cơ học kết cấu 2 |
8 XD |
1 |
A3 403 |
22 |
|
|
|
Sức bền vật liệu 1 |
9 XD |
1 |
A3 502 |
26 |
|
|
|
2 |
Nghề giáo viên mầm non |
7 GDMN |
4 |
A3: 102, 103, 201, 202 |
138 |
|
25 |
|
Ngữ pháp 3 |
7 TA |
1 |
A3: 203 |
19 |
|
|
|
QT tác nghiệp khách sạn |
8-9 QTDL |
1 |
A3: 301 |
20 |
12 |
|
|
Ngữ dụng học |
22 TH |
1 |
A3 303 |
31 |
|
|
|
Số học |
9 TOÁN |
8 |
|
|
|
Tổ chức QLSXNN |
35 CNTY |
1 |
A3: 302 |
20 |
|
|
|
Tác phẩm kinh điển CNXHKH |
7 GDCT |
2 |
A3: 401, 402 |
78 |
|
|
|
Nền móng công trình |
7 XD |
2 |
A3: 403, 501 |
55 |
|
|
|
CN 26/11/2017 |
1 |
Lập trình ứng dụng 2 |
8 CNTT |
2 |
Phòng TH A1: 401, 402 |
63 |
Hoa (KTCN) |
Quang (Non) |
Đ.Anh (ĐT) |
Khoa CN cử 2 CB coi thi |
|
|
|
Kiểm toán căn bản |
22 KT |
1 |
A5 201 |
14 |
Khoa KT cử 2 CB coi thi |
|
|
|
CĐ Triết học và lôgic biện chứng |
8 GDCT |
3 |
A3: 102, 103, 201 |
94 |
2 |
2 |
|
2 |
1 |
1 |
1 |
2 |
6 |
|
|
|
Vệ sinh phòng bệnh và đảm bảo an toàn |
22 MN |
2 |
A3: 202, 203 |
44 |
|
|
|
Tiếng Việt thực hành |
8 SPA, 8 TA |
1 |
A3 301 |
37 |
8 |
|
|
Quản lí môi trường |
9 KHMT |
1 |
A3 302 |
22 |
|
|
|
Đại số sơ cấp |
8 TOÁN |
1 |
A3 402 |
29 |
|
|
|
2 |
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 1 |
8 TCNH |
3 |
A3: 102, 103, 201 |
95 |
|
17 |
|
Thực hành giải toán tiểu học 1 |
8TH |
2 |
A3: 203, 301 |
55 |
|
|
|
Đọc - Viết 2 |
9 SPA, NNA |
1 |
A3 303 |
22 |
8 |
|
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
9 GDCT |
2 |
A3: 401, 402 |
63 |
|
|
|
Sáng thứ 2 27/11/2017 |
1 |
Quản trị mạng |
7 CNTT |
1 |
Phòng TH A1: 402 |
23 |
Minh (KTCN) |
Hằng (TN) |
Khánh (ĐBCL) |
Khoa CN cử 2 CB coi thi |
|
|
|
Luật sở hữu trí tuệ (Vấn đáp) |
7A Luật |
1 |
A3 303 |
43 |
Khoa CT cử 2 CB coi thi |
|
|
|
Tổ chức sự kiện |
7 QTDL |
1 |
A3 102 |
19 |
4 |
2 |
|
1 |
3 |
2 |
|
4 |
9 |
|
|
|
Biên dịch 2 |
7 TA |
19 |
12 |
|
|
Kế toán hành chính sự nghiệp |
7 KT |
3 |
A3: 103, 201, 202 |
97 |
|
|
|
Luật sở hữu trí tuệ |
7 LUẬT |
3 |
A3: 203, 301, 302 |
107 |
|
|
|
Quản lý chất thải nguy hại |
7 KHMT |
2 |
A3: 303, 401 |
54 |
|
|
|
PP dạy học âm nhạc ở tiểu học |
22 TH |
1 |
A3: 402 |
31 |
|
|
|
Kinh tế xây dựng 1 |
7 XD |
2 |
A3: 403, 501 |
55 |
|
25 |
|
2 |
Phương pháp giáo dục thể chất |
7 GDMN |
4 |
A3: 102, 103, 201, 202 |
138 |
|
|
|
Phân tích tài chính doanh nghiệp |
7 TCNH |
3 |
A3: 203, 301, 302 |
105 |
|
|
|
Toán học 5 |
7 GDTH |
2 |
A3: 303, 401 |
58 |
12 |
|
|
Nguyên lý hệ điều hành |
8 CNTT |
2 |
A3: 402, 403 |
63 |
|
|
|
Giải tích số |
7 TOÁN |
1 |
A3 501 |
19 |
|
|
|
Kinh tế lượng |
8 QTDL |
15 |
|
|
|
Sáng thứ 3 28/11/2017 |
1 |
Phân tích, thiết kế mạng |
7 CNTT |
1 |
Phòng TH A1: 402 |
23 |
Việt (NN) |
D.Anh (NN) |
Duyên (ĐBCL) |
Khoa CN cử 2 CB coi thi |
|
|
|
Nghe - Nói 2 |
9 SPA, NNA |
1 |
Phòng TH A1: 401 |
22 |
Khoa NN cử 2 CB coi thi |
|
|
|
Lịch sử tư tưởng XHCN |
8 GDCT |
3 |
A3: 102, 103, 201 |
94 |
4 |
2 |
|
2 |
2 |
2 |
|
3 |
7 |
|
|
|
Ô nhiễm môi trường nông nghiệp |
8 KHMT |
2 |
A3: 202, 203 |
46 |
|
|
|
Giáo dục giới tính |
8 GDMN |
4 |
A3: 301, 302, 303, 401 |
130 |
11 |
|
|
Văn học trẻ em |
22 MN |
2 |
A3 403 |
44 |
|
|
|
2 |
Kế toán xây dựng cơ bản |
22 KT |
1 |
A3 102 |
14 |
|
|
22 |
Giáo dục mầm non1 |
9 GDMN |
4 |
A3: 103, 201, 202, 203 |
151 |
|
|
|
Đại số tuyến tính nâng cao |
9 TOÁN |
1 |
A3 301 |
8 |
|
|
|
Kế toán thương mại dịch vụ |
35 KT |
17 |
|
|
|
Nhà ở và trang trí nội thất |
9 GDTH |
2 |
A3: 302, 303 |
56 |
|
|
|
Lý thuyết dịch |
8 SPA, 8 TA |
1 |
A3 403 |
37 |
|
|
|
Xã hội học đại cương |
9 GDCT |
2 |
A3: 401, 402 |
63 |
11 |
|
|
Sáng thứ 4 29/11/2017 |
1 |
Khởi tạo DN du lịch và lữ hành |
7 QTDL |
1 |
A3 102 |
19 |
Đức (NN) |
Hằng (TN) |
Lý (ĐBCL) |
4 |
2 |
|
2 |
2 |
2 |
2 |
4 |
9 |
|
|
|
Luật ngân hàng |
7 LUẬT |
4 |
A3: 103, 201, 202, 203 |
150 |
|
|
|
Đánh giá trong giáo dục mầm non |
7 GDMN |
4 |
A3: 301, 302, 303, 401 |
138 |
|
|
|
Tiếng Anh kỹ thuật - công nghệ |
7 TA |
1 |
A3 402 |
27 |
|
|
|
PP dạy học Mỹ thuật ở tiểu học |
22 TH |
1 |
A3 403 |
31 |
|
|
|
Kỹ thuật thi công 1 |
7 XD |
2 |
A3: 501, 502 |
55 |
13 |
|
27 |
2 |
Quản lý MT đô thị và khu CN |
7 KHMT |
2 |
A3: 102, 103 |
54 |
|
|
|
Kế toán quản trị |
7 KT |
3 |
A3: 201, 202, 203 |
97 |
|
|
|
Lý thuyết môđun |
7 TOÁN |
1 |
A3 301 |
19 |
|
|
|
Kế toán tài chính 2 |
7 TCNH |
4 |
A3: 302, 303, 401, 402 |
158 |
|
|
|
Kiến trúc 2 |
8 XD |
1 |
A3 403 |
22 |
|
|
|
Phân tích và thiết kế hệ thống th.tin |
8 CNTT |
2 |
A3: 501, 502 |
63 |
13 |
|
|
Sáng thứ 5 30/11/2017 |
1 |
Lập trình hướng đối tượng |
9 CNTT |
2 |
Phòng TH A1: 402, 502 |
52 |
Dung (ĐBCL) |
Quyên (TN) |
Duyên (ĐBCL) |
Khoa CN cử 4 CB coi thi |
|
|
|
Kỹ thuật xử lý khí thải |
7 KHMT |
2 |
A3: 102, 103 |
54 |
2 |
2 |
|
2 |
2 |
2 |
|
2 |
6 |
|
|
|
Thống kê ứng dụng trong môi trường |
8 KHMT |
2 |
A3: 201, 202 |
46 |
|
|
|
HĐ ngoại khóa và BD HS giỏi môn TV |
7 GDTH |
2 |
A3: 203, 301 |
58 |
9 |
|
|
L.sử Toán - PPNCKH bộ môn |
8 TOÁN |
1 |
A3 302 |
30 |
|
|
|
Đánh giá trong giáo dục mầm non |
22 MN |
2 |
A3: 303, 401 |
130 |
|
|
|
2 |
Quản trị kinh doanh lữ hành |
8-9 QTDL |
1 |
A3 102 |
20 |
|
18 |
|
Thực hành phương pháp GDCD phần 1 |
7A,B GDCT |
2 |
A3: 201, 202 |
82 |
|
|
|
LLGD tiểu học và lý luận DH tiểu học |
9 GDTH |
2 |
A3: 203, 301 |
56 |
|
|
|
Thường thức MT và PPDH MT ở TH |
8TH |
2 |
A3: 302, 303 |
55 |
|
|
|
Chính trị học đại cương |
9 GDCT |
2 |
A3: 401, 402 |
63 |
9 |
|
|
Sáng thứ 7 02/12/2017 |
1 |
Luật hiến pháp Việt Nam |
9 LUẬT |
4 |
A3: 102, 103, 201, 202 |
150 |
Thái (NoN) |
Quang (Non) |
Khánh (ĐBCL) |
4 |
1 |
|
3 |
2 |
1 |
2 |
4 |
10 |
|
|
|
Tâm lý học trẻ em |
9 GDMN |
4 |
A3: 203, 301, 302, 303 |
151 |
13 |
|
|
HĐ ngoại khóa và BD HS giỏi môn TV |
22 TH |
1 |
A3 401 |
31 |
|
|
|
Tổ chức thực hiện CT GDMN |
7 GDMN |
4 |
A3: 402, 403, 501, 502 |
138 |
|
|
|
2 |
Luật dân sự Việt Nam 2 |
8 LUẬT |
4 |
A3: 102, 103, 201, 202 |
130 |
|
27 |
|
Kỹ thuật xây dựng văn bản pháp luật |
7 LUẬT |
4 |
A3: 203, 301, 302, 303 |
150 |
|
|
|
Đánh giá kết quả giáo dục ở tiểu học |
7 GDTH |
2 |
A3: 401, 402 |
58 |
|
|
|
Lý luận và lịch sử tôn giáo |
7 GDCT |
2 |
A3: 403, 501 |
78 |
|
|
|
Tài chính doanh nghiệp 2 |
35 KT |
1 |
A3 502 |
17 |
|
|
|
Tài chính doanh nghiệp 1 |
22 KT |
14 |
13 |
|
|
Sáng CN 03/12/2017 |
1 |
Toán rời rạc |
9 CNTT |
2 |
A3 402, 403 |
52 |
Trung (ĐT) |
Quang (Non) |
Khánh (ĐBCL) |
Khoa KTCN cử 4 CB coi thi |
|
|
|
Quản trị tác nghiệp lữ hành |
7 QTDL |
1 |
A3 203 |
19 |
2 |
|
|
|
|
|
2 |
3 |
7 |
|
|
|
Văn học Anh |
7 TA |
1 |
A3 301 |
34 |
|
|
|
Phương pháp giáo dục thể chất |
22 MN |
2 |
A3; 102, 103 |
44 |
|
|
|
Xây dựng Đảng |
8 GDCT |
3 |
A3: 303, 401, 402 |
94 |
7 |
14 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh khách sạn |
8-9 QTDL |
1 |
A3 102 |
20 |
|
|
|
Phương pháp day học toán 2 |
7 TOÁN |
1 |
A3 103 |
19 |
|
|
|
Luật và chính sách môi trường |
8 KHMT |
2 |
A3: 301, 302 |
46 |
|
|
|
Xác suất thống kê |
8 TOÁN |
1 |
A3: 303 |
30 |
|
|
|
Lịch sử các học thuyết chính trị |
9 GDCT |
2 |
A3:401, 402 |
63 |
7 |
|
|
Sáng thứ 2 04/12/2017 |
1 |
Tin học |
35 CNTY |
1 |
Phòng TH tin A1 401 |
20 |
Tâm (TN) |
D.Anh (NN) |
Liên (ĐT) |
Khoa KTCN cử 2 CB coi thi |
|
|
|
Kế toán tài chính 2 |
8 KT |
4 |
A3: 102, 103, 201, 202 |
158 |
2 |
1 |
|
2 |
2 |
2 |
2 |
3 |
6 |
|
|
|
Luật lao động Việt Nam |
8 LUẬT |
4 |
A3: 203, 301, 302, 303 |
130 |
|
|
|
Luật kinh tế |
35 KT |
1 |
A3 402 |
17 |
|
|
|
Quy hoạch tuyến tính |
8 TOÁN |
1 |
A3 401 |
30 |
10 |
|
|
2 |
Môi trường và phát triển bền vững |
8 KHMT |
2 |
A3: 102, 103 |
46 |
|
20 |
|
Vệ sinh phòng bệnh |
8 GDMN |
4 |
A3: 201, 202, 203, 301 |
130 |
|
|
|
Kế toán hành chính sự nghiệp |
22 KT |
1 |
A3 402 |
14 |
|
|
|
Ngữ dụng học |
7 TA |
1 |
A3 302 |
34 |
|
|
|
Tiếng Việt 2 |
9 GDTH |
2 |
A3: 303, 401 |
56 |
10 |
|
|
Sáng thứ 3 05/12/2017 |
1 |
Lập trình web động |
8 CNTT |
2 |
Phòng TH A1: 401, 402 |
63 |
Phương (TL) |
Quyên (TN) |
Đ.Anh (ĐT) |
Khoa CN cử 4 CB coi thi |
|
|
|
Tâm lý học lứa tuổi và sư phạm |
8 GDCT |
3 |
A3: 102, 103, 201 |
120 |
2 |
|
1 |
2 |
2 |
2 |
|
3 |
7 |
|
|
|
Luật so sánh |
9 LUẬT |
4 |
A3: 202, 203, 301, 302 |
150 |
|
|
|
PPDH tự nhiên - xã hội TH |
8TH |
2 |
A3: 401, 402 |
55 |
9 |
19 |
|
2 |
Kiểm toán tài chính |
7 KT |
3 |
A3: 102, 103, 201 |
97 |
|
|
|
Văn học trẻ em |
7 GDMN |
4 |
A3: 202, 203, 301, 302 |
138 |
|
|
|
Tâm lý học đại cương |
9 GDCT |
2 |
A3: 303, 401 |
63 |
9 |
|
|
Sáng thứ 4 06/12/2017 |
1 |
Tin học quản lý |
8 KT |
1 |
Phòng TH A1: 401, 402 |
53 |
Hoa (KTCN) |
Bình (KT) |
Hương (ĐBCL) |
Khoa CN cử 4 CB coi thi |
|
|
|
Luật thương mại Việt Nam 2 |
8 LUẬT |
4 |
A3: 102, 103, 201, 202 |
130 |
3 |
|
|
2 |
|
|
|
3 |
6 |
|
|
|
Kế toán ngân hàng |
7 TCNH |
3 |
A3: 203, 301, 302 |
105 |
7 |
14 |
|
2 |
Tổ chức hoạt động âm nhạc |
8 GDMN |
4 |
A3: 102, 103, 201, 202 |
130 |
|
|
|
LÝ LUẬN GD VÀLLDH Ở THPT |
8 GDCT |
3 |
A3: 203, 301, 302 |
94 |
7 |
|
|
Sáng thứ 5 07/12/2017 |
Cả ngày |
Nguyên lý kế toán |
9 KT, 9 NH |
1 |
A5 201 |
107 |
Thành (TD) |
Hằng (TN) |
Khánh (ĐBCL) |
Khoa KT cử 2 CB coi thi |
|
|
|
1 |
Tin học quản lý |
8A NH |
1 |
Phòng TH A1: 401, 402 |
43 |
Khoa CN cử 4 CB coi thi |
|
|
|
Giao tiếp sư phạm |
9 GDCT |
2 |
A3: 102, 103 |
63 |
BM TL Cử 2 CB coi thi |
|
|
|
Đại cương về khoa học môi trường |
9 KHMT |
1 |
A3 301 |
22 |
3 |
|
|
|
|
|
|
2 |
7 |
6 |
12 |
|
Phân tích ngôn bản |
7 TA |
1 |
A3 302 |
34 |
|
|
|
Giáo dục gia đình |
22 MN |
2 |
A3 303, 403 |
44 |
|
|
|
Nhập môn cơ sở dữ liệu |
9 CNTT |
2 |
A3: 401, 402 |
52 |
|
|
|
2 |
Lý luận về nhà nước và pháp luật 2 |
9 LUẬT |
4 |
A3: 301, 302, 303, 401 |
150 |
|
|
|
PP dạy học tự nhiên và xã hội ở TH |
22 TH |
1 |
A3 403 |
31 |
|
|
|
Cơ học đất |
8 XD |
1 |
A3 402 |
22 |
6 |
|
|
Sáng thứ 6 08/12/2017 |
1 |
Tin học quản lý |
8B NH |
2 |
Phòng TH A1: 401, 402 |
52 |
Đồng (TD) |
Bình (KT) |
Lý (ĐBCL) |
Khoa CN cử 4 CB coi thi |
|
|
|
Luật đất đai Việt Nam (Vấn đáp) |
7A LUẬT |
1 |
A5 201 |
1 |
Khoa LLCT cử 2 CB coi thi |
|
|
|
Tiếng Anh kinh tế 2 |
8 KT, 8NH |
4 |
A3: 102, 103, 201, 202 |
148 |
3 |
2 |
|
|
3 |
2 |
1 |
3 |
8 |
|
|
|
Pháp luật Việt Nam |
8 GDCT |
3 |
A3: 203, 301, 302 |
94 |
|
|
|
Hàm số biến phức |
8 TOÁN |
1 |
A3 303 |
29 |
|
|
|
Thanh toán quốc tế |
7 TCNH |
3 |
A3: 401, 402, 403 |
105 |
11 |
22 |
|
2 |
Quy hoạch du lịch |
7 QTDL |
1 |
A3 102 |
19 |
|
|
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
8 MN, 8 TH |
5 |
A3: 201, 202, 203,301, 302 |
185 |
|
|
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
22 MN |
2 |
A3 103, 303 |
44 |
|
|
|
Luật đất đai Việt Nam |
7 LUẬT |
3 |
A3: 401, 402, 403 |
107 |
11 |
|
|
Sáng thứ 7 09/12/2017 |
1 |
Giao tiếp sư phạm |
8 GDMN |
5 |
A3: 102, 103, 201, 202, 203 |
193 |
Tịnh (TL) |
Thủy (KT) |
Đ.Anh (ĐT) |
2 |
|
|
2 |
2 |
2 |
2 |
4 |
7 |
|
|
|
|
Quản trị học |
9 KHỐI KT |
5 |
A3: 301, 302, 303, 401, 402 |
170 |
10 |
|
|
2 |
Lập và thẩm định dự án đầu tư |
K7 KHỐI KT |
5 |
A3: 102, 103, 201, 202, 203 |
202 |
|
21 |
|
Tiếng Việt nâng cao 2 |
K9 SV LÀO |
5 |
A3: 301, 302, 303, 401, 402 |
414 |
10 |
|
|
Chiều thứ 7 09/12/2017 |
1.2 |
Tiếng Anh 3 |
K8, K22 |
1 |
Phòng TH A1 502 |
76 |
Trung (ĐT) |
Quang (Non) |
Khánh (ĐBCL) |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
3 |
|
|
|
Kế toán máy |
7 KT |
1 |
Phòng TH A1 503 |
97 |
5 |
|
|
Tâm lý học lứa tuổi và sư phạm |
K9 |
3 |
Phòng TH A1: 402, 401 |
120 |
|
|
|
Sáng CN 10/12/2017 |
1,2 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
K9 |
2 |
PTH A1: 401, 503 |
151 |
Trung (ĐT) |
Quang (Non) |
Khánh (ĐBCL) |
|
2 |
|
|
|
2 |
2 |
2 |
5 |
|
|
|
Pháp luật đại cương |
8 TH |
1 |
PTH A1: 402 |
56 |
|
|
|
1 |
Thuế |
8 KT, 8NH |
4 |
A3: 102. 103, 201, 202 |
148 |
5 |
13 |
|
PP dạy học thể dục ở tiểu học |
22 TH |
1 |
A3 303 |
31 |
|
|
|
Tiếng Anh du lịch |
7 SPA, 8 SPA |
1 |
A3 301, A3 302 |
46 |
Khoa NN cử 4 CB coi thi |
|
|
|
Tiếng Anh du lịch 1 |
8 TA |
8 |
|
|
|